Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ ngắm


(nhiếp ảnh) viseur
Bộ ngắm kính mờ
viseur à verre dépoli
hausse; visière
Bộ ngắm của súng
visière d'une arme à feu; hausse d'un fusil



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.